Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc diễn
[độc diễn]
|
to play solo
one-man show; one-woman show; solo performance
Soloist
Từ điển Việt - Việt
độc diễn
|
động từ
thực hiện một mình
nghệ sĩ độc diễn đàn pi-a-nô